Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ivan PERIŠIĆ

Ivan PERIŠIĆ Photo
Wolfsburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hajduk Split)

90

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 1 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(T),TV,AM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

35

Tuổi

2 Th02 1989

Ngày sinh

2.2M

Giá

2,215,000

44k

Hợp đồng

5 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Wolfsburg), Charity Shield (Wolfsburg), German Shield (Wolfsburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Croatia SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0207,1200
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolfsburg Hạng 1 31 (0)9227,3520
15 Wolfsburg Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Wolfsburg Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)0006,5010
15 Wolfsburg SMFA Champions Cup (Bảng E) 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Croatia Quốc tế 44 (0)10647,3640
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolfsburg Hạng 1 31 (0) 9 2 27,352 0
14 Wolfsburg Hạng 1 30 (0) 4 4 17,174 0
13 Wolfsburg Bảng H 4 (0) 0 1 06,750 0
13 Wolfsburg Hạng 1 25 (0) 1 7 07,245 0
12 Wolfsburg Bảng D 3 (0) 0 0 07,000 0
12 Wolfsburg Hạng 1 24 (0) 11 5 17,382 0
11 Wolfsburg Hạng 1 23 (0) 10 1 27,351 0
10 Wolfsburg Hạng 1 13 (0) 2 3 17,150 0
9 Dortmund Hạng 1 9 (0) 3 5 17,222 0
8 Dortmund Bảng D 1 (0) 0 0 06,000 0
8 Dortmund Hạng 1 4 (0) 0 0 06,501 0
7 Dortmund Hạng 1 18 (0) 5 1 16,331 0
6 Dortmund Hạng 1 2 (0) 1 0 07,000 0
5 Club Brugge KV Hạng 1 14 (0) 3 5 17,211 0
4 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 2 10 (0) 2 2 17,100 0
3 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 9 (0) 1 0 06,221 0
2 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu221 (0)5236117,10200

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
9 3 Th04 2013DortmundWolfsburg5.9MIvan PERIŠIĆ
518 Th06 2011Club Brugge KVDortmund7.5MIvan PERIŠIĆ
4 3 Th12 2010FC Sochaux-MontbéliardClub Brugge KV6.9MIvan PERIŠIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th01 20249190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th12 20199291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th11 20179192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th07 20169091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th06 20158990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th05 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th01 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th06 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th03 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th04 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th11 20098084Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----