Andis SHALA
73
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th07 2014)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
15 Th11 1988
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-5-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Jena) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jena | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,88 | 1 | 1 |
14 | Jena | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,19 | 3 | 0 |
13 | Jena | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,24 | 1 | 0 |
12 | Jena | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
11 | Dundee United | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Dundee United | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Dundee United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Dundee United | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | Dundee United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
3 | Dundee United | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Dundee United | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 83 (0) | 14 | 7 | 2 | 6,25 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 13 Th04 2014 | Dundee United | Jena | 262k | Andis SHALA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th07 2014 | 74 | 73 | 1 |
25 Th03 2014 | 75 | 74 | 1 |
22 Th11 2013 | 77 | 75 | 2 |
10 Th11 2010 | 76 | 77 | 1 |
14 Th05 2010 | 75 | 76 | 1 |
28 Th11 2009 | 72 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |