Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Raffaele DE VITA

Player retiring at the end of the season.
Raffaele DE VITA Photo
Ross County

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Livingston)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 21 Th09 2020)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

23 Th09 1987

Ngày sinh

17k

Giá

17,000

7k

Hợp đồng

2 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-8-6-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (Ross County), Scottish Cup (Ross County)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ross County Hạng 2 0 (0)0000,0000
15 Ross County Cúp Liên đoàn Scotland 2 (0)1107,0000
15 Ross County Cúp Quốc gia Scotland 1 (0)0005,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ross County Hạng 2 0 (0) 0 0 00,000 0
14 Ross County Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
14 Cheltenham Town Hạng 5 12 (0) 4 4 37,330 0
13 Cheltenham Town Hạng 5 16 (0) 8 7 27,690 0
13 Bradford City Hạng 2 4 (0) 1 1 06,500 0
12 Bradford City Hạng 3 17 (0) 6 3 16,593 0
12 Swindon Town Hạng 3 1 (0) 0 0 06,000 0
11 Swindon Town Hạng 4 5 (0) 0 0 06,801 0
10 Swindon Town Hạng 4 6 (0) 4 1 17,670 0
10 Livingston Hạng 2 16 (0) 3 2 06,442 0
9 Livingston Hạng 2 30 (0) 8 4 16,731 0
8 Livingston Hạng 2 26 (0) 8 8 36,772 0
7 Livingston Hạng 2 27 (0) 7 7 26,780 0
6 Livingston Hạng 2 33 (0) 3 6 26,582 0
5 Livingston Hạng 2 27 (0) 6 3 06,594 0
4 Livingston Hạng 2 26 (0) 7 2 26,961 0
3 Livingston Hạng 2 29 (0) 4 9 26,383 0
2 Livingston Hạng 2 32 (0) 8 6 26,343 0
1 Livingston Hạng 2 15 (0) 3 1 16,732 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu324 (0)8064226,72240

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1411 Th02 2015Cheltenham TownRoss County1.2MRaffaele DE VITA
1329 Th09 2014Bradford CityCheltenham Town772kRaffaele DE VITA
12 3 Th03 2014Swindon TownBradford City836kRaffaele DE VITA
10 7 Th07 2013LivingstonSwindon Town1.3MRaffaele DE VITA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th09 20207573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th11 20167775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th05 20137377Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----