Raffaele DE VITA
73
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
23 Th09 1987
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Ross County), Scottish Cup (Ross County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ross County | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Ross County | Cúp Liên đoàn Scotland | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Ross County | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ross County | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Ross County | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 12 (0) | 4 | 4 | 3 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 16 (0) | 8 | 7 | 2 | 7,69 | 0 | 0 |
13 | Bradford City | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Bradford City | Hạng 3 | 17 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,59 | 3 | 0 |
12 | Swindon Town | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Swindon Town | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
10 | Swindon Town | Hạng 4 | 6 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
10 | Livingston | Hạng 2 | 16 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
9 | Livingston | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 4 | 1 | 6,73 | 1 | 0 |
8 | Livingston | Hạng 2 | 26 (0) | 8 | 8 | 3 | 6,77 | 2 | 0 |
7 | Livingston | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 7 | 2 | 6,78 | 0 | 0 |
6 | Livingston | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 6 | 2 | 6,58 | 2 | 0 |
5 | Livingston | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,59 | 4 | 0 |
4 | Livingston | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 2 | 2 | 6,96 | 1 | 0 |
3 | Livingston | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 9 | 2 | 6,38 | 3 | 0 |
2 | Livingston | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 6 | 2 | 6,34 | 3 | 0 |
1 | Livingston | Hạng 2 | 15 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,73 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 324 (0) | 80 | 64 | 22 | 6,72 | 24 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th02 2015 | Cheltenham Town | Ross County | 1.2M | Raffaele DE VITA |
13 | 29 Th09 2014 | Bradford City | Cheltenham Town | 772k | Raffaele DE VITA |
12 | 3 Th03 2014 | Swindon Town | Bradford City | 836k | Raffaele DE VITA |
10 | 7 Th07 2013 | Livingston | Swindon Town | 1.3M | Raffaele DE VITA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th09 2020 | 75 | 73 | 2 |
11 Th11 2016 | 77 | 75 | 2 |
4 Th05 2013 | 73 | 77 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |