Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ross FORBES

Ross FORBES Photo
Greenock Morton

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

68

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 17 Th03 2023)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

3 Th03 1989

Ngày sinh

7k

Giá

7,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-6-7-8-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (Greenock Morton), Scottish Cup (Greenock Morton)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Greenock Morton Hạng 2 36 (0)3506,5610
15 Greenock Morton Cúp Liên đoàn Scotland 1 (0)0006,0000
15 Greenock Morton Cúp Quốc gia Scotland 1 (0)0005,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Greenock Morton Hạng 2 36 (0) 3 5 06,561 0
14 Greenock Morton Hạng 2 19 (0) 0 6 06,532 0
14 Dunfermline Athletic Hạng 2 10 (0) 3 0 06,900 0
13 Dunfermline Athletic Hạng 2 28 (0) 10 3 16,616 0
13 Partick Thistle Hạng 2 5 (0) 0 0 06,201 0
12 Partick Thistle Hạng 2 32 (0) 9 6 47,064 0
11 Partick Thistle Hạng 2 29 (0) 9 15 47,072 0
10 Partick Thistle Hạng 2 14 (0) 5 6 16,211 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu173 (0)3941106,72171

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1423 Th01 2015Dunfermline AthleticGreenock Morton3.7MRoss FORBES
13 5 Th08 2014Partick ThistleDunfermline Athletic2.9MRoss FORBES
1027 Th06 2013KhôngPartick Thistle2.3MRoss FORBES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th03 20237168Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
16 Th10 20207371Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th04 20207673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
14 Th08 20187776Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th10 20158077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
14 Th04 20138180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th10 20118281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th05 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
28 Th11 20096480Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 16

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----