Ross FORBES
68
Chỉ số
3 (Ngày 17 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
3 Th03 1989
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-6-7-8-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Greenock Morton), Scottish Cup (Greenock Morton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greenock Morton | Hạng 2 | 36 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
15 | Greenock Morton | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Greenock Morton | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greenock Morton | Hạng 2 | 36 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
14 | Greenock Morton | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 6 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
14 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
13 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 28 (0) | 10 | 3 | 1 | 6,61 | 6 | 0 |
13 | Partick Thistle | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
12 | Partick Thistle | Hạng 2 | 32 (0) | 9 | 6 | 4 | 7,06 | 4 | 0 |
11 | Partick Thistle | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 15 | 4 | 7,07 | 2 | 0 |
10 | Partick Thistle | Hạng 2 | 14 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,21 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 173 (0) | 39 | 41 | 10 | 6,72 | 17 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th01 2015 | Dunfermline Athletic | Greenock Morton | 3.7M | Ross FORBES |
13 | 5 Th08 2014 | Partick Thistle | Dunfermline Athletic | 2.9M | Ross FORBES |
10 | 27 Th06 2013 | Không | Partick Thistle | 2.3M | Ross FORBES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th03 2023 | 71 | 68 | 3 |
16 Th10 2020 | 73 | 71 | 2 |
5 Th04 2020 | 76 | 73 | 3 |
14 Th08 2018 | 77 | 76 | 1 |
28 Th10 2015 | 80 | 77 | 3 |
14 Th04 2013 | 81 | 80 | 1 |
15 Th10 2011 | 82 | 81 | 1 |
14 Th05 2010 | 80 | 82 | 2 |
28 Th11 2009 | 64 | 80 | 16 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |