Fatos BEQIRAJ
78
Chỉ số
4 (Ngày 20 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(P),F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
5 Th05 1988
Ngày sinh
58k
Giá
58,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 98% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montenegro | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,75 | 3 | 0 |
15 | Montenegro | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Montenegro | Quốc tế | 58 (0) | 16 | 12 | 3 | 7,12 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th02 2015 | Changchun Yatai | Dinamo Minsk | 6.9M | Fatos BEQIRAJ |
12 | 10 Th03 2014 | Dinamo Zagreb | Changchun Yatai | 6.7M | Fatos BEQIRAJ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2022 | 82 | 78 | 4 |
24 Th10 2020 | 83 | 82 | 1 |
18 Th04 2018 | 85 | 83 | 2 |
2 Th06 2012 | 83 | 85 | 2 |
24 Th03 2011 | 82 | 83 | 1 |
23 Th09 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |