Ferreira JUSSIÊ
82
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th04 2017)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
19 Th09 1983
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-10-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Girondins Bordeaux) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Girondins Bordeaux | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 2 | 0 | 1 | 10,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 21 (0) | 9 | 4 | 1 | 7,52 | 2 | 0 |
13 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
12 | Girondins Bordeaux | Bảng F | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
12 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 22 (0) | 10 | 2 | 2 | 7,45 | 1 | 0 |
11 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 16 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,31 | 2 | 1 |
10 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,28 | 1 | 1 |
9 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,57 | 3 | 2 |
8 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,86 | 3 | 0 |
7 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 22 (0) | 10 | 8 | 2 | 7,14 | 1 | 0 |
6 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 13 | 1 | 6,76 | 2 | 0 |
5 | Girondins Bordeaux | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | Girondins Bordeaux | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,71 | 0 | 0 |
2 | Girondins Bordeaux | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,12 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 215 (0) | 60 | 48 | 15 | 7,01 | 20 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th04 2017 | 85 | 82 | 3 |
22 Th05 2015 | 87 | 85 | 2 |
29 Th03 2012 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |