Waide FAIRHURST
70
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
AM(P),F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
7 Th05 1989
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-5-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Macclesfield FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 38 (0) | 7 | 17 | 4 | 7,00 | 3 | 1 |
15 | Macclesfield FC | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 38 (0) | 7 | 17 | 4 | 7,00 | 3 | 1 |
14 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 19 (0) | 5 | 4 | 4 | 7,11 | 0 | 1 |
13 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 31 (0) | 11 | 9 | 2 | 7,16 | 2 | 2 |
13 | Lincoln City | Hạng 5 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Lincoln City | Hạng 5 | 37 (0) | 11 | 7 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
11 | Lincoln City | Hạng 5 | 37 (0) | 10 | 19 | 2 | 6,86 | 2 | 0 |
10 | Macclesfield FC | Hạng 4 | 31 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
9 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 28 (0) | 14 | 6 | 7 | 7,71 | 3 | 0 |
8 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 28 (0) | 8 | 5 | 5 | 7,36 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 254 (0) | 70 | 73 | 24 | 7,04 | 16 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Lincoln City | Macclesfield FC | 266k | Waide FAIRHURST |
10 | 8 Th09 2013 | Macclesfield FC | Lincoln City | 238k | Waide FAIRHURST |
8 | 5 Th06 2012 | Doncaster Rovers | Macclesfield FC | 126k | Waide FAIRHURST |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th10 2015 | 73 | 70 | 3 |
6 Th09 2011 | 75 | 73 | 2 |
16 Th02 2011 | 72 | 75 | 3 |
5 Th12 2009 | 70 | 72 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |