Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Waide FAIRHURST

Player retiring at the end of the season.
Waide FAIRHURST Photo
Macclesfield FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Frickley Athletic)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 21 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

AM(P),F(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

7 Th05 1989

Ngày sinh

14k

Giá

14,000

3k

Hợp đồng

2 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-7-5-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Macclesfield FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Macclesfield FC Hạng 5 38 (0)71747,0031
15 Macclesfield FC Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Macclesfield FC Hạng 5 38 (0) 7 17 47,003 1
14 Macclesfield FC Hạng 5 19 (0) 5 4 47,110 1
13 Macclesfield FC Hạng 5 31 (0) 11 9 27,162 2
13 Lincoln City Hạng 5 5 (0) 1 0 07,001 0
12 Lincoln City Hạng 5 37 (0) 11 7 06,781 0
11 Lincoln City Hạng 5 37 (0) 10 19 26,862 0
10 Macclesfield FC Hạng 4 31 (0) 3 6 06,581 0
9 Macclesfield FC Hạng 5 28 (0) 14 6 77,713 0
8 Macclesfield FC Hạng 5 28 (0) 8 5 57,363 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu254 (0)7073247,04164

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Lincoln CityMacclesfield FC266kWaide FAIRHURST
10 8 Th09 2013Macclesfield FCLincoln City238kWaide FAIRHURST
8 5 Th06 2012Doncaster RoversMacclesfield FC126kWaide FAIRHURST

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th10 20157370Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
6 Th09 20117573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th02 20117275Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
5 Th12 20097072Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----