Didi TORRICO
78
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
18 Th05 1988
Ngày sinh
67k
Giá
67,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 95% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bolivia | Quốc tế | 19 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,21 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 9 Th09 2014 | CD Guabirá | CS Blooming | 2.8M | Didi TORRICO |
12 | 13 Th06 2014 | CD San José | CD Guabirá | 2.1M | Didi TORRICO |
8 | 4 Th11 2012 | Nacional Potosí | CD San José | 3.1M | Didi TORRICO |
8 | 19 Th09 2012 | Bolívar | Nacional Potosí | 3.2M | Didi TORRICO |
4 | 28 Th01 2011 | CJ Wilstermann | Bolívar | 5.4M | Didi TORRICO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th03 2023 | 80 | 78 | 2 |
21 Th03 2012 | 83 | 80 | 3 |
4 Th06 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |