Mike GRELLA
80
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
23 Th01 1987
Ngày sinh
48k
Giá
48,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-8-7-6-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (New York RB), North American Shield (New York RB) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New York RB | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,22 | 1 | 0 |
15 | New York RB | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | New York RB | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New York RB | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,22 | 1 | 0 |
14 | New York RB | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 10 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th02 2015 | Không | New York RB | 672k | Mike GRELLA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th04 2018 | 82 | 80 | 2 |
1 Th07 2016 | 80 | 82 | 2 |
15 Th01 2016 | 78 | 80 | 2 |
11 Th02 2011 | 76 | 78 | 2 |
13 Th05 2010 | 75 | 76 | 1 |
9 Th12 2009 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |