Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jonathan OBIKA

Jonathan OBIKA Photo
Swindon Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Motherwell)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 11 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

12 Th09 1990

Ngày sinh

71k

Giá

71,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-7-8-5-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Swindon Town)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Swindon Town Hạng 3 23 (0)13647,4340
15 Swindon Town Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0207,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Swindon Town Hạng 3 23 (0) 13 6 47,434 0
14 Swindon Town Hạng 3 34 (0) 4 6 17,122 0
13 Swindon Town Hạng 3 21 (0) 8 5 17,291 0
11 Yeovil Town Hạng 4 25 (0) 11 5 27,443 0
10 Yeovil Town Hạng 4 20 (0) 10 9 57,501 0
9 Yeovil Town Hạng 3 35 (0) 8 7 36,915 0
8 Yeovil Town Hạng 4 28 (0) 12 8 97,795 0
7 Yeovil Town Hạng 3 16 (0) 6 2 27,441 0
6 Yeovil Town Hạng 3 31 (0) 7 6 17,351 0
5 Yeovil Town Hạng 3 30 (0) 7 7 47,375 0
4 Yeovil Town Hạng 4 33 (0) 10 6 47,307 0
3 Yeovil Town Hạng 4 30 (0) 12 9 67,103 1
2 Yeovil Town Hạng 3 34 (0) 5 9 46,743 0
1 Yeovil Town Hạng 4 27 (0) 11 11 67,071 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu387 (0)12496527,25422

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th09 2014Tottenham HotspurSwindon Town748kJonathan OBIKA
1124 Th01 2014Yeovil TownTottenham Hotspur1.8MJonathan OBIKA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th01 20247675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th03 20217576Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th10 20197775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th11 20187977Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th09 20147879Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th06 20117778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th12 20097577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----