Federico MACHEDA
78
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
22 Th08 1991
Ngày sinh
146k
Giá
146,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Cardiff City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 3 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Cardiff City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 3 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Cardiff City | Hạng 2 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
8 | Manchester United | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 7 (0) | 6 | 1 | 0 | 7,29 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th06 2014 | Manchester United | Cardiff City | 2.1M | Federico MACHEDA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th01 2024 | 80 | 78 | 2 |
21 Th01 2023 | 82 | 80 | 2 |
17 Th06 2022 | 83 | 82 | 1 |
3 Th12 2010 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |