Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ikechi ANYA

Player retiring at the end of the season.
Ikechi ANYA Photo
Sevilla Atlético

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Derby County)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 28 Th07 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV,AM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

3 Th01 1988

Ngày sinh

32k

Giá

32,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

168

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Sevilla Atlético), Spanish Cup (Sevilla Atlético)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Atlético Hạng 2 36 (0)4716,7550
15 Sevilla Atlético Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)0005,5010
15 Sevilla Atlético Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Atlético Hạng 2 36 (0) 4 7 16,755 0
14 Sevilla Atlético Hạng 2 36 (0) 3 11 06,864 1
13 Sevilla Atlético Hạng 2 37 (0) 3 3 06,864 0
12 Sevilla Atlético Hạng 2 36 (0) 1 4 16,784 0
11 Sevilla Atlético Hạng 2 30 (0) 5 2 16,834 0
10 Sevilla Atlético Hạng 2 27 (0) 0 4 06,595 0
9 Sevilla Atlético Hạng 2 19 (0) 2 2 16,210 0
8 Sevilla Atlético Hạng 2 29 (0) 3 3 05,862 0
7 Sevilla Atlético Hạng 2 35 (0) 7 3 26,094 1
6 Sevilla Atlético Hạng 2 25 (0) 4 2 16,043 0
5 Sevilla Atlético Hạng 2 25 (0) 8 4 16,125 0
4 Sevilla Atlético Hạng 2 15 (0) 2 2 05,602 1
3 Sevilla Atlético Hạng 2 16 (0) 1 0 05,312 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu366 (0)434786,41444

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
2 3 Th05 2010SevillaSevilla Atlético309kIkechi ANYA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th07 20217875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
5 Th02 20208278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
23 Th02 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th05 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th08 20158485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th11 20138284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
19 Th05 20137882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
16 Th12 20117778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th11 20107577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
20 Th01 20106775Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 8

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----