Joss LABADIE
73
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
30 Th08 1990
Ngày sinh
51k
Giá
51,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Dagenham & Redbridge), English Cup (Dagenham & Redbridge) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 24 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,12 | 3 | 0 |
15 | Dagenham & Redbridge | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Dagenham & Redbridge | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 24 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,12 | 3 | 0 |
14 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 36 (0) | 8 | 4 | 1 | 6,92 | 1 | 0 |
13 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 31 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,06 | 3 | 0 |
12 | Notts County | Hạng 3 | 17 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,35 | 0 | 0 |
11 | Notts County | Hạng 3 | 22 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,36 | 1 | 0 |
10 | Notts County | Hạng 3 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
10 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 17 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
9 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 29 (0) | 4 | 5 | 3 | 7,24 | 3 | 0 |
8 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 25 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,40 | 3 | 0 |
7 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 24 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
6 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 22 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
5 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 21 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
4 | Shrewsbury Town | Hạng 3 | 19 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,32 | 3 | 0 |
3 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,53 | 2 | 0 |
2 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 324 (0) | 49 | 50 | 9 | 6,66 | 27 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 13 Th07 2014 | Notts County | Dagenham & Redbridge | 1.0M | Joss LABADIE |
10 | 29 Th06 2013 | Shrewsbury Town | Notts County | 1.0M | Joss LABADIE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th03 2023 | 75 | 73 | 2 |
11 Th10 2015 | 76 | 75 | 1 |
27 Th08 2011 | 75 | 76 | 1 |
17 Th08 2010 | 72 | 75 | 3 |
4 Th12 2009 | 67 | 72 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |