Costa MOACIR
78
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
14 Th02 1986
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 96% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Figueirense | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
13 | Figueirense | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,55 | 3 | 0 |
12 | Coritiba | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
11 | Sport Recife | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
10 | Sport Recife | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,36 | 3 | 0 |
9 | Sport Recife | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,72 | 2 | 1 |
8 | Sport Recife | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,62 | 2 | 1 |
7 | Sport Recife | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 5 | 1 |
6 | Sport Recife | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 5 | 0 |
5 | Sport Recife | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 4 | 0 |
4 | Sport Recife | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,05 | 1 | 0 |
3 | Sport Recife | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,96 | 1 | 0 |
2 | Sport Recife | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 4,97 | 1 | 0 |
1 | Sport Recife | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,17 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 389 (0) | 11 | 12 | 2 | 6,03 | 36 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th04 2015 | Figueirense | Boa Esporte | 3.1M | Costa MOACIR |
13 | 17 Th07 2014 | Coritiba | Figueirense | 3.3M | Costa MOACIR |
12 | 17 Th03 2014 | Paraná Clube | Coritiba | 2.2M | Costa MOACIR |
11 | 2 Th01 2014 | Sport Recife | Paraná Clube | 4.0M | Costa MOACIR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th09 2020 | 80 | 78 | 2 |
10 Th04 2015 | 82 | 80 | 2 |
28 Th09 2012 | 80 | 82 | 2 |
5 Th01 2012 | 82 | 80 | 2 |
9 Th03 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |