Jordan BOWERY
73
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
2 Th07 1991
Ngày sinh
65k
Giá
65,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-6-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Rotherham United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rotherham United | Hạng 3 | 29 (0) | 9 | 4 | 1 | 7,38 | 2 | 0 |
15 | Rotherham United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rotherham United | Hạng 3 | 29 (0) | 9 | 4 | 1 | 7,38 | 2 | 0 |
14 | Rotherham United | Hạng 3 | 33 (0) | 10 | 10 | 7 | 7,45 | 3 | 0 |
13 | Rotherham United | Hạng 3 | 32 (0) | 9 | 6 | 2 | 7,25 | 1 | 1 |
12 | Rotherham United | Hạng 3 | 6 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,83 | 1 | 0 |
11 | Chesterfield | Hạng 4 | 25 (0) | 10 | 9 | 4 | 7,56 | 4 | 0 |
10 | Chesterfield | Hạng 4 | 34 (0) | 13 | 19 | 7 | 7,50 | 3 | 0 |
9 | Chesterfield | Hạng 4 | 33 (0) | 12 | 10 | 8 | 7,45 | 2 | 0 |
8 | Chesterfield | Hạng 4 | 16 (0) | 6 | 2 | 3 | 7,38 | 3 | 0 |
7 | Chesterfield | Hạng 3 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | Chesterfield | Hạng 3 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
2 | Chesterfield | Hạng 4 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 219 (0) | 74 | 65 | 32 | 7,39 | 20 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th06 2014 | Aston Villa | Rotherham United | 1.5M | Jordan BOWERY |
11 | 21 Th12 2013 | Chesterfield | Aston Villa | 3.0M | Jordan BOWERY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th09 2017 | 75 | 73 | 2 |
30 Th05 2017 | 77 | 75 | 2 |
30 Th01 2016 | 80 | 77 | 3 |
5 Th02 2013 | 78 | 80 | 2 |
1 Th09 2012 | 72 | 78 | 6 |
24 Th08 2011 | 67 | 72 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |