Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jordan BOWERY

Jordan BOWERY Photo
Rotherham United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Mansfield Town)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 8 Th09 2017)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

2 Th07 1991

Ngày sinh

65k

Giá

65,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-8-6-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Rotherham United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rotherham United Hạng 3 29 (0)9417,3820
15 Rotherham United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rotherham United Hạng 3 29 (0) 9 4 17,382 0
14 Rotherham United Hạng 3 33 (0) 10 10 77,453 0
13 Rotherham United Hạng 3 32 (0) 9 6 27,251 1
12 Rotherham United Hạng 3 6 (0) 2 3 07,831 0
11 Chesterfield Hạng 4 25 (0) 10 9 47,564 0
10 Chesterfield Hạng 4 34 (0) 13 19 77,503 0
9 Chesterfield Hạng 4 33 (0) 12 10 87,452 0
8 Chesterfield Hạng 4 16 (0) 6 2 37,383 0
7 Chesterfield Hạng 3 6 (0) 1 1 06,670 0
6 Chesterfield Hạng 3 4 (0) 1 1 06,251 0
2 Chesterfield Hạng 4 1 (0) 1 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu219 (0)7465327,39201

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1212 Th06 2014Aston VillaRotherham United1.5MJordan BOWERY
1121 Th12 2013ChesterfieldAston Villa3.0MJordan BOWERY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th09 20177573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th05 20177775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th01 20168077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
5 Th02 20137880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
1 Th09 20127278Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6
24 Th08 20116772Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----