Tony WARNER
70
Chỉ số
3 (Ngày 24 Th05 2015)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
49
Tuổi
11 Th05 1974
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackpool | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trinidad & Tobago | Quốc tế | 115 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,46 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackpool | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Blackpool | Hạng 3 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,89 | 0 | 0 |
13 | Blackpool | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,38 | 0 | 0 |
7 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 15 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,07 | 0 | 0 |
6 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
5 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,97 | 0 | 0 |
4 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,97 | 0 | 0 |
3 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 25 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,28 | 0 | 0 |
1 | Leicester City | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 226 (0) | 0 | 0 | 15 | 7,01 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th11 2014 | Huddersfield Town | Blackpool | 432k | Tony WARNER |
13 | 27 Th08 2014 | Blackpool | Huddersfield Town | 310k | Tony WARNER |
11 | 13 Th12 2013 | Charlton Athletic | Blackpool | 511k | Tony WARNER |
3 | 28 Th06 2010 | Hull City | Charlton Athletic | 1.0M | Tony WARNER |
1 | 17 Th10 2009 | Leicester City | Hull City | 2.2M | Tony WARNER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th05 2015 | 73 | 70 | 3 |
2 Th05 2015 | 77 | 73 | 4 |
12 Th10 2012 | 80 | 77 | 3 |
12 Th12 2009 | 81 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |