Paul MARSHALL
67
Chỉ số
6 (Ngày 13 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
TV(TC),AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
9 Th07 1989
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-10-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Port Vale | Hạng 5 | 17 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,59 | 2 | 0 |
10 | Port Vale | Hạng 5 | 27 (0) | 9 | 3 | 3 | 7,15 | 3 | 1 |
9 | Port Vale | Hạng 5 | 27 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
8 | Port Vale | Hạng 5 | 33 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,64 | 7 | 0 |
7 | Port Vale | Hạng 5 | 34 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,71 | 5 | 0 |
6 | Port Vale | Hạng 5 | 32 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,81 | 4 | 0 |
5 | Port Vale | Hạng 5 | 36 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
4 | Port Vale | Hạng 4 | 36 (0) | 7 | 1 | 3 | 6,28 | 3 | 0 |
3 | Port Vale | Hạng 4 | 31 (0) | 3 | 4 | 1 | 5,65 | 7 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 273 (0) | 42 | 30 | 11 | 6,66 | 37 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 6 Th02 2014 | Port Vale | FC Halifax Town | 462k | Paul MARSHALL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th11 2017 | 73 | 67 | 6 |
8 Th08 2015 | 74 | 73 | 1 |
8 Th02 2014 | 75 | 74 | 1 |
8 Th10 2013 | 76 | 75 | 1 |
24 Th08 2011 | 75 | 76 | 1 |
15 Th05 2010 | 70 | 75 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |