Joel WARD
86
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC),DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
29 Th10 1989
Ngày sinh
683k
Giá
683,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Birmingham City), English Cup (Birmingham City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
15 | Birmingham City | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Birmingham City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
14 | Birmingham City | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,87 | 1 | 0 |
14 | Leyton Orient | Hạng 4 | 15 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,40 | 2 | 0 |
13 | Leyton Orient | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 8 | 2 | 6,85 | 2 | 0 |
13 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 13 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,31 | 0 | 0 |
12 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 27 (0) | 9 | 5 | 4 | 7,15 | 2 | 1 |
11 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 37 (0) | 11 | 7 | 4 | 7,16 | 2 | 0 |
10 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 37 (0) | 14 | 8 | 2 | 7,32 | 5 | 0 |
9 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 32 (0) | 7 | 9 | 2 | 7,09 | 5 | 2 |
8 | AFC Bournemouth | Hạng 5 | 34 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,12 | 4 | 0 |
7 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 30 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,00 | 3 | 1 |
6 | AFC Bournemouth | Hạng 5 | 36 (0) | 5 | 7 | 5 | 7,25 | 1 | 0 |
5 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 38 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
4 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 37 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,86 | 1 | 0 |
3 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 36 (0) | 3 | 0 | 0 | 5,11 | 2 | 0 |
2 | AFC Bournemouth | Hạng 5 | 38 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,47 | 1 | 0 |
1 | AFC Bournemouth | Hạng 5 | 35 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,51 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 517 (0) | 76 | 65 | 23 | 6,62 | 35 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 16 Th02 2015 | Leyton Orient | Birmingham City | 7.7M | Joel WARD |
13 | 25 Th11 2014 | Wolverhampton Wanderers | Leyton Orient | 5.8M | Joel WARD |
13 | 5 Th09 2014 | AFC Bournemouth | Wolverhampton Wanderers | 6.1M | Joel WARD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th11 2017 | 87 | 86 | 1 |
17 Th07 2015 | 86 | 87 | 1 |
8 Th01 2015 | 85 | 86 | 1 |
1 Th06 2014 | 84 | 85 | 1 |
12 Th11 2013 | 83 | 84 | 1 |
5 Th06 2013 | 82 | 83 | 1 |
23 Th02 2012 | 80 | 82 | 2 |
16 Th02 2011 | 75 | 80 | 5 |
9 Th06 2010 | 73 | 75 | 2 |
11 Th12 2009 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |