Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Benoît PEDRETTI

Player retiring at the end of the season.
Benoît PEDRETTI Photo
AC Ajaccio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AS Nancy Lorraine)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 23 Th10 2017)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

12 Th11 1980

Ngày sinh

22k

Giá

22,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-6-9-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (AC Ajaccio)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Ajaccio Hạng 2 31 (0)8807,1000
15 AC Ajaccio Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Ajaccio Hạng 2 31 (0) 8 8 07,100 0
14 AC Ajaccio Hạng 2 33 (0) 10 10 27,185 0
13 AC Ajaccio Hạng 2 34 (0) 3 15 06,882 0
12 Lille OSC Hạng 1 9 (0) 0 0 06,562 0
11 Lille OSC Hạng 1 9 (0) 0 3 07,110 0
10 Lille OSC Hạng 1 25 (0) 4 6 17,204 0
9 Lille OSC Hạng 1 26 (0) 5 3 27,152 0
8 Lille OSC Hạng 1 25 (0) 4 7 16,762 0
7 Lille OSC Hạng 1 25 (0) 4 4 06,641 1
6 AJ Auxerre Hạng 1 31 (0) 1 5 16,712 0
5 AJ Auxerre Hạng 1 35 (0) 1 7 26,772 0
4 AJ Auxerre Hạng 1 32 (0) 4 5 16,785 0
3 AJ Auxerre Hạng 1 34 (0) 1 3 06,212 0
2 AJ Auxerre Hạng 1 33 (0) 6 2 36,673 0
1 AJ Auxerre Hạng 1 35 (0) 3 4 36,942 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu417 (0)5482166,84342

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1314 Th07 2014Lille OSCAC Ajaccio3.2MBenoît PEDRETTI
7 6 Th01 2012AJ AuxerreLille OSC8.6MBenoît PEDRETTI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th10 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th06 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th05 20148886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th08 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----