Rafael TOLÓI
90
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
10 Th10 1990
Ngày sinh
3.9M
Giá
3,964,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-9-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (São Paulo FC), Charity Shield (São Paulo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,08 | 5 | 0 |
15 | São Paulo FC | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,08 | 5 | 0 |
14 | São Paulo FC | Bảng H | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | São Paulo FC | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,87 | 3 | 0 |
13 | São Paulo FC | Bảng D | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
13 | São Paulo FC | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
12 | São Paulo FC | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | São Paulo FC | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,95 | 0 | 1 |
10 | São Paulo FC | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
10 | São Paulo FC | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 4 | 0 |
9 | São Paulo FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Goiás | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 1 | 4 | 7,33 | 2 | 0 |
8 | Goiás | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
7 | Goiás | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,69 | 2 | 1 |
6 | Goiás | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
5 | Goiás | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
4 | Goiás | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,17 | 4 | 0 |
3 | Goiás | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 0 | 2 | 5,86 | 1 | 0 |
2 | Goiás | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,64 | 1 | 0 |
1 | Goiás | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 382 (0) | 19 | 9 | 10 | 6,75 | 36 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 24 Th03 2013 | Goiás | São Paulo FC | 11.8M | Rafael TOLÓI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th06 2021 | 89 | 90 | 1 |
23 Th08 2020 | 88 | 89 | 1 |
4 Th06 2017 | 87 | 88 | 1 |
5 Th10 2012 | 86 | 87 | 1 |
6 Th03 2010 | 84 | 86 | 2 |
9 Th09 2009 | 75 | 84 | 9 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |