Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rafael TOLÓI

Rafael TOLÓI Photo
São Paulo FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Atalanta BC)

90

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 14 Th06 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

10 Th10 1990

Ngày sinh

3.9M

Giá

3,964,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-9-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (São Paulo FC), Charity Shield (São Paulo FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 São Paulo FC Hạng 1 25 (0)1107,0850
15 São Paulo FC Charity Shield 1 (0)0008,0000
15 São Paulo FC SMFA Champions Cup (Bảng C) 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 São Paulo FC Hạng 1 25 (0) 1 1 07,085 0
14 São Paulo FC Bảng H 3 (0) 1 0 07,330 0
14 São Paulo FC Hạng 1 31 (0) 3 0 16,873 0
13 São Paulo FC Bảng D 5 (0) 1 0 06,801 0
13 São Paulo FC Hạng 1 29 (0) 1 0 16,972 0
12 São Paulo FC Hạng 1 24 (0) 0 0 07,002 0
11 São Paulo FC Hạng 1 19 (0) 0 0 16,950 1
10 São Paulo FC Bảng F 5 (0) 0 0 06,801 0
10 São Paulo FC Hạng 1 25 (0) 1 1 06,884 0
9 São Paulo FC Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
9 Goiás Hạng 2 33 (0) 3 1 47,332 0
8 Goiás Hạng 2 24 (0) 0 0 17,003 0
7 Goiás Hạng 2 26 (0) 0 2 06,692 1
6 Goiás Hạng 2 27 (0) 1 0 06,700 0
5 Goiás Hạng 2 33 (0) 2 1 06,733 0
4 Goiás Hạng 2 30 (0) 0 2 06,174 0
3 Goiás Hạng 1 21 (0) 3 0 25,861 0
2 Goiás Hạng 1 14 (0) 1 1 05,641 0
1 Goiás Hạng 2 7 (0) 1 0 06,432 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu382 (0)199106,75362

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
924 Th03 2013GoiásSão Paulo FC11.8MRafael TOLÓI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th06 20218990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th08 20208889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th06 20178788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th10 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th03 20108486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th09 20097584Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 9

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----