Tomasz KUPISZ
77
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
2 Th01 1990
Ngày sinh
80k
Giá
80,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-9-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Chievo Verona), Italian Cup (Chievo Verona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chievo Verona | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
15 | Chievo Verona | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Chievo Verona | Cúp quốc gia Ý | 5 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chievo Verona | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
14 | Chievo Verona | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
13 | Chievo Verona | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Chievo Verona | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
11 | Chievo Verona | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
1 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 45 (0) | 6 | 8 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 5 Th09 2013 | Jagiellonia Bialystok | Chievo Verona | 3.5M | Tomasz KUPISZ |
9 | 7 Th04 2013 | Wigan Athletic | Jagiellonia Bialystok | 3.4M | Tomasz KUPISZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2024 | 78 | 77 | 1 |
20 Th09 2023 | 80 | 78 | 2 |
1 Th02 2022 | 83 | 80 | 3 |
29 Th05 2017 | 84 | 83 | 1 |
7 Th09 2013 | 83 | 84 | 1 |
8 Th03 2012 | 82 | 83 | 1 |
25 Th02 2011 | 70 | 82 | 12 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |