Florent MALOUDA
82
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th07 2016)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
13 Th06 1980
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (FC Metz), French Cup (FC Metz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 20 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,10 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metz | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 12 | 2 | 6,94 | 0 | 1 |
14 | FC Metz | Hạng 2 | 36 (0) | 12 | 10 | 2 | 7,47 | 1 | 0 |
13 | FC Metz | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 1 |
13 | Trabzonspor | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,91 | 0 | 1 |
12 | Trabzonspor | Hạng 1 | 32 (0) | 14 | 13 | 6 | 7,38 | 1 | 0 |
11 | Trabzonspor | Hạng 1 | 13 (0) | 6 | 8 | 0 | 7,31 | 0 | 0 |
11 | Blackpool | Hạng 2 | 22 (0) | 6 | 11 | 1 | 7,36 | 3 | 1 |
10 | Blackpool | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,92 | 0 | 1 |
10 | Chelsea | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Chelsea | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
9 | Chelsea | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Chelsea | Hạng 1 | 14 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,21 | 1 | 0 |
8 | Chelsea | Bảng G | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
8 | Chelsea | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Chelsea | Bảng G | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,25 | 0 | 0 |
7 | Chelsea | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,30 | 1 | 0 |
6 | Chelsea | Bảng H | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Chelsea | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Chelsea | Bảng E | 3 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,67 | 1 | 0 |
5 | Chelsea | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 5 | 3 | 7,48 | 2 | 0 |
4 | Chelsea | Bảng A | 2 (0) | 1 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Chelsea | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,17 | 3 | 0 |
3 | Chelsea | Bảng F | 2 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Chelsea | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,10 | 1 | 0 |
2 | Chelsea | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Chelsea | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 302 (0) | 90 | 86 | 26 | 7,25 | 17 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th11 2014 | Gençlerbirliği | FC Metz | 6.2M | Florent MALOUDA |
13 | 18 Th09 2014 | Trabzonspor | Gençlerbirliği | 5.0M | Florent MALOUDA |
11 | 15 Th12 2013 | Blackpool | Trabzonspor | 7.9M | Florent MALOUDA |
10 | 26 Th06 2013 | Chelsea | Blackpool | 3.8M | Florent MALOUDA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th07 2016 | 84 | 82 | 2 |
11 Th11 2015 | 86 | 84 | 2 |
18 Th05 2015 | 87 | 86 | 1 |
14 Th09 2014 | 88 | 87 | 1 |
13 Th02 2013 | 90 | 88 | 2 |
13 Th04 2012 | 91 | 90 | 1 |
24 Th12 2011 | 92 | 91 | 1 |
11 Th06 2010 | 91 | 92 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |