Leonidas ARGYROPOULOS
76
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th10 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
29 Th05 1990
Ngày sinh
88k
Giá
88,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (Panionios), Greek Cup (Panionios) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Panionios | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,58 | 6 | 0 |
14 | Panionios | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,38 | 5 | 0 |
13 | Panionios | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 73 (0) | 3 | 7 | 1 | 6,47 | 13 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | Apollon Smyrnis | Panionios | 3.4M | Leonidas ARGYROPOULOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th10 2019 | 78 | 76 | 2 |
10 Th05 2018 | 80 | 78 | 2 |
25 Th10 2016 | 81 | 80 | 1 |
27 Th04 2012 | 82 | 81 | 1 |
18 Th11 2010 | 80 | 82 | 2 |
6 Th05 2010 | 77 | 80 | 3 |
17 Th12 2009 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |