Nikos KARELIS
82
Chỉ số
4 (Ngày 3 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
24 Th02 1992
Ngày sinh
531k
Giá
531,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (Panathinaikos) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Panathinaikos | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 6 | 0 | 7,38 | 3 | 0 |
15 | Panathinaikos | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Panathinaikos | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 6 | 0 | 7,38 | 3 | 0 |
14 | Panathinaikos | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Panathinaikos | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 41 (0) | 8 | 11 | 1 | 7,34 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Panathinaikos | 2.6M | Nikos KARELIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th02 2023 | 78 | 82 | 4 |
2 Th08 2021 | 80 | 78 | 2 |
27 Th09 2020 | 82 | 80 | 2 |
13 Th02 2020 | 83 | 82 | 1 |
31 Th08 2019 | 85 | 83 | 2 |
4 Th05 2019 | 86 | 85 | 1 |
25 Th11 2015 | 85 | 86 | 1 |
7 Th04 2015 | 83 | 85 | 2 |
19 Th03 2014 | 82 | 83 | 1 |
26 Th02 2014 | 78 | 82 | 4 |
6 Th08 2013 | 77 | 78 | 1 |
7 Th05 2011 | 76 | 77 | 1 |
18 Th11 2010 | 74 | 76 | 2 |
5 Th05 2010 | 72 | 74 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |