Musa NİZAM
73
Chỉ số
5 (Ngày 23 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
8 Th09 1990
Ngày sinh
53k
Giá
53,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Trabzonspor | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Trabzonspor | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
14 | Trabzonspor | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
13 | Trabzonspor | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Không | Trabzonspor | 2.2M | Musa NİZAM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th03 2022 | 78 | 73 | 5 |
9 Th02 2019 | 80 | 78 | 2 |
31 Th03 2018 | 82 | 80 | 2 |
2 Th10 2013 | 80 | 82 | 2 |
3 Th11 2011 | 78 | 80 | 2 |
19 Th12 2009 | 74 | 78 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |