Thibaut COURTOIS
95
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
11 Th05 1992
Ngày sinh
45.1M
Giá
45,120,000
65k
Hợp đồng
5 Mùa giải
199
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Chelsea), English Shield (Chelsea), English Cup (Chelsea) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Belgium | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Belgium | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
15 | Belgium | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,79 | 0 | 0 |
15 | Chelsea | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Chelsea | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Chelsea | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belgium | Quốc tế | 88 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,90 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,79 | 0 | 0 |
14 | Chelsea | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,88 | 0 | 0 |
13 | Chelsea | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
12 | Chelsea | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Chelsea | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
11 | Chelsea | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 109 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,70 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 26 Th07 2011 | KRC Genk | Chelsea | 3.3M | Thibaut COURTOIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2023 | 94 | 95 | 1 |
24 Th06 2022 | 93 | 94 | 1 |
15 Th01 2015 | 92 | 93 | 1 |
1 Th02 2014 | 91 | 92 | 1 |
17 Th07 2013 | 90 | 91 | 1 |
31 Th01 2013 | 88 | 90 | 2 |
18 Th04 2012 | 86 | 88 | 2 |
20 Th12 2011 | 83 | 86 | 3 |
1 Th03 2011 | 74 | 83 | 9 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |