Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Semih KAYA

Player retiring at the end of the season.
Semih KAYA Photo
Galatasaray SK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Galatasaray SK)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 12 Th11 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

24 Th02 1991

Ngày sinh

417k

Giá

417,000

27k

Hợp đồng

5 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-8-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Galatasaray SK), Charity Shield (Galatasaray SK), Turkish Shield (Galatasaray SK)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Turkey SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0107,6700
15 Turkey SMFA World Cup 3 (0)0007,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Galatasaray SK Hạng 1 30 (0)1107,3300
15 Galatasaray SK Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Galatasaray SK Turkish Shield 1 (0)1008,0000
15 Galatasaray SK SMFA Champions Cup (Bảng E) 3 (0)0005,6720

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Turkey Quốc tế 25 (0)0107,0420
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Galatasaray SK Hạng 1 30 (0) 1 1 07,330 0
14 Galatasaray SK Bảng F 5 (0) 1 0 06,800 0
14 Galatasaray SK Hạng 1 29 (0) 3 1 07,213 0
13 Galatasaray SK Bảng G 4 (0) 0 0 06,750 0
13 Galatasaray SK Hạng 1 31 (0) 3 5 27,524 0
12 Galatasaray SK Hạng 1 31 (0) 4 4 07,062 0
11 Galatasaray SK Hạng 1 27 (0) 2 2 07,192 0
10 Galatasaray SK Hạng 1 29 (0) 0 2 07,171 0
9 Galatasaray SK Hạng 1 6 (0) 1 0 07,000 0
8 Galatasaray SK Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
5 Galatasaray SK Hạng 1 10 (0) 3 0 06,201 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu205 (0)181527,17130

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th11 20208482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th02 20198584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th05 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th05 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th04 20138688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th01 20138486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
29 Th05 20127884Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6
5 Th11 20117678Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th05 20117476Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----