Onur KIVRAK
87
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th02 2016)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
1 Th01 1988
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,091,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Trabzonspor), Turkish Shield (Trabzonspor), Turkish Cup (Trabzonspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Turkey | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Turkey | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Trabzonspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,06 | 0 | 0 |
15 | Trabzonspor | Turkish Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Trabzonspor | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Trabzonspor | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turkey | Quốc tế | 8 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Trabzonspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,06 | 0 | 0 |
14 | Trabzonspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,72 | 0 | 0 |
13 | Trabzonspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Trabzonspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,06 | 0 | 0 |
11 | Trabzonspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,75 | 0 | 0 |
10 | Trabzonspor | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,89 | 0 | 0 |
9 | Trabzonspor | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
9 | Trabzonspor | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Trabzonspor | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,36 | 0 | 0 |
7 | Trabzonspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,33 | 0 | 0 |
6 | Trabzonspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,86 | 0 | 0 |
5 | Trabzonspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,19 | 0 | 0 |
4 | Trabzonspor | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,96 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 387 (0) | 0 | 0 | 29 | 6,96 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th02 2016 | 88 | 87 | 1 |
13 Th03 2014 | 87 | 88 | 1 |
22 Th04 2013 | 86 | 87 | 1 |
13 Th11 2010 | 84 | 86 | 2 |
19 Th05 2010 | 77 | 84 | 7 |
19 Th12 2009 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |