Dan MORI
77
Chỉ số
3 (Ngày 18 Th04 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
8 Th11 1988
Ngày sinh
58k
Giá
58,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Vitesse), Dutch Cup (Vitesse) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vitesse | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Vitesse | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 0 | 1 |
13 | Vitesse | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
12 | Vitesse | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
11 | Vitesse | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 60 (0) | 4 | 8 | 0 | 6,40 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | Không | Vitesse | 2.6M | Dan MORI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th04 2022 | 80 | 77 | 3 |
28 Th01 2021 | 82 | 80 | 2 |
16 Th05 2015 | 83 | 82 | 1 |
13 Th09 2011 | 84 | 83 | 1 |
22 Th12 2009 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |