Abdoulaye MÉITÉ
70
Chỉ số
5 (Ngày 9 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
6 Th10 1980
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Ross County), Scottish Cup (Ross County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ross County | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,68 | 2 | 0 |
15 | Ross County | Cúp Liên đoàn Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Ross County | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ivory Coast | Quốc tế | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,06 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ross County | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,68 | 2 | 0 |
14 | Ross County | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,18 | 0 | 0 |
13 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
13 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
12 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,31 | 2 | 1 |
11 | Dijon FCO | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
10 | Dijon FCO | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
9 | Dijon FCO | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
8 | Dijon FCO | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
7 | Dijon FCO | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,76 | 1 | 0 |
6 | Dijon FCO | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
6 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
3 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
2 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,73 | 5 | 0 |
1 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,64 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 327 (0) | 14 | 21 | 1 | 6,48 | 24 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th02 2015 | OFI Crete | Ross County | 2.6M | Abdoulaye MÉITÉ |
13 | 31 Th10 2014 | Doncaster Rovers | OFI Crete | 2.6M | Abdoulaye MÉITÉ |
13 | 18 Th08 2014 | Derby County | Doncaster Rovers | 1.7M | Abdoulaye MÉITÉ |
13 | 13 Th08 2014 | Doncaster Rovers | Derby County | 2.3M | Abdoulaye MÉITÉ |
11 | 21 Th01 2014 | Dijon FCO | Doncaster Rovers | 2.3M | Abdoulaye MÉITÉ |
6 | 19 Th11 2011 | West Bromwich Albion | Dijon FCO | 3.0M | Abdoulaye MÉITÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th09 2017 | 75 | 70 | 5 |
3 Th12 2016 | 78 | 75 | 3 |
22 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
17 Th06 2015 | 81 | 80 | 1 |
22 Th08 2013 | 82 | 81 | 1 |
1 Th04 2013 | 84 | 82 | 2 |
11 Th12 2009 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |