Franck RIBÉRY
86
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
41
Tuổi
7 Th04 1983
Ngày sinh
58k
Giá
58,000
100k
Hợp đồng
5 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-10-8-8-10-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Bayern), Charity Shield (Bayern), German Shield (Bayern), German Cup (Bayern) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | France | SMFA World Cup | 3 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 1 |
15 | France | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | France | SMFA World Cup | 3 (0) | 3 | 1 | 2 | 9,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 19 (0) | 9 | 5 | 4 | 7,53 | 3 | 0 |
15 | Bayern | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bayern | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bayern | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Bayern | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 127 (0) | 58 | 38 | 20 | 7,74 | 15 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 19 (0) | 9 | 5 | 4 | 7,53 | 3 | 0 |
14 | Bayern | Bảng E | 4 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | Bayern | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 15 | 5 | 7,59 | 3 | 0 |
13 | Bayern | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Bayern | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 8 | 4 | 7,50 | 4 | 0 |
12 | Bayern | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
12 | Bayern | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 7 | 1 | 7,19 | 3 | 1 |
11 | Bayern | Bảng A | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
11 | Bayern | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,48 | 0 | 1 |
10 | Bayern | Bảng G | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
10 | Bayern | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,67 | 5 | 0 |
9 | Bayern | Bảng E | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
9 | Bayern | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 11 | 1 | 7,37 | 4 | 0 |
8 | Bayern | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 6 | 3 | 7,46 | 4 | 0 |
7 | Bayern | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,24 | 2 | 0 |
6 | Bayern | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 2 | 6 | 7,68 | 0 | 0 |
5 | Bayern | Bảng G | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
5 | Bayern | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,56 | 1 | 0 |
4 | Bayern | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Bayern | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 8 | 2 | 7,38 | 1 | 0 |
3 | Bayern | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 2 | 4 | 7,41 | 3 | 0 |
2 | Bayern | Bảng D | 3 (0) | 0 | 2 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
2 | Bayern | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 9 | 1 | 6,60 | 3 | 0 |
1 | Bayern | Bảng F | 4 (0) | 2 | 1 | 3 | 6,50 | 2 | 0 |
1 | Bayern | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 3 | 3 | 7,43 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 400 (0) | 94 | 102 | 46 | 7,38 | 45 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th06 2022 | 87 | 86 | 1 |
12 Th12 2021 | 88 | 87 | 1 |
14 Th12 2019 | 89 | 88 | 1 |
10 Th12 2018 | 90 | 89 | 1 |
1 Th06 2018 | 91 | 90 | 1 |
24 Th11 2017 | 92 | 91 | 1 |
26 Th12 2016 | 93 | 92 | 1 |
28 Th05 2016 | 94 | 93 | 1 |
20 Th10 2015 | 95 | 94 | 1 |
3 Th06 2015 | 96 | 95 | 1 |
11 Th09 2013 | 95 | 96 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |