Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Aaron HUGHES

Player retiring at the end of the season.
Aaron HUGHES Photo
Brighton and Hove Albion

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Heart of Midlothian)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 5 Th05 2016)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

8 Th11 1979

Ngày sinh

12k

Giá

12,000

12k

Hợp đồng

2 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Brighton and Hove Albion), English Cup (Brighton and Hove Albion)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Northern Ireland SMFA World Cup 3 (0)0006,3300
15 Northern Ireland SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brighton and Hove Albion Hạng 3 32 (0)1516,9740
15 Brighton and Hove Albion Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0009,0000
15 Brighton and Hove Albion Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Northern Ireland Quốc tế 99 (0)3316,3941
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brighton and Hove Albion Hạng 3 32 (0) 1 5 16,974 0
14 Brighton and Hove Albion Hạng 2 33 (0) 0 4 16,585 0
13 Brighton and Hove Albion Hạng 2 24 (0) 0 0 06,543 0
13 Queens Park Rangers Hạng 1 6 (0) 0 0 06,670 0
12 Queens Park Rangers Hạng 1 4 (0) 0 3 06,501 0
12 Fulham Hạng 1 11 (0) 0 1 06,360 1
11 Fulham Hạng 2 21 (0) 0 0 07,194 0
10 Fulham Hạng 1 26 (0) 2 0 16,694 0
9 Fulham Hạng 1 27 (0) 0 3 06,812 0
8 Fulham Bảng H 5 (0) 1 0 07,000 0
8 Fulham Hạng 1 17 (0) 0 0 06,410 0
7 Fulham Hạng 1 10 (0) 1 0 16,701 0
6 Fulham Bảng D 4 (0) 0 0 06,751 0
6 Fulham Hạng 1 28 (0) 1 2 16,710 0
5 Fulham Hạng 1 29 (0) 0 0 06,452 0
4 Fulham Bảng E 4 (0) 1 0 06,500 0
4 Fulham Hạng 1 21 (0) 0 1 06,712 0
3 Fulham Hạng 1 19 (0) 1 2 05,681 0
2 Fulham Hạng 1 26 (0) 2 2 04,770 0
1 Fulham Hạng 1 35 (0) 0 0 16,430 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu382 (0)102366,49302

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1327 Th08 2014Queens Park RangersBrighton and Hove Albion4.0MAaron HUGHES
1220 Th06 2014FulhamQueens Park Rangers4.9MAaron HUGHES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th05 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th07 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th07 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th01 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th12 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20098788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----