Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Guido MARILUNGO

Guido MARILUNGO Photo
Atalanta BC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

65

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 11 (Ngày 17 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

9 Th08 1989

Ngày sinh

5k

Giá

5,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-9-9-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Atalanta BC), Italian Cup (Atalanta BC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atalanta BC Hạng 2 1 (0)0307,0000
15 Atalanta BC Cúp Liên đoàn Ý 2 (0)1208,5000
15 Atalanta BC Cúp quốc gia Ý 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atalanta BC Hạng 2 1 (0) 0 3 07,000 0
14 Atalanta BC Hạng 2 2 (0) 0 0 08,000 0
13 Atalanta BC Hạng 1 5 (0) 1 0 07,200 0
12 Atalanta BC Hạng 1 10 (0) 3 1 17,300 0
11 Atalanta BC Hạng 1 14 (0) 7 2 17,211 0
10 Atalanta BC Hạng 1 21 (0) 3 5 27,105 0
9 Atalanta BC Hạng 1 18 (0) 4 4 27,331 0
8 Atalanta BC Hạng 1 25 (0) 2 9 17,002 1
7 Atalanta BC Hạng 1 28 (0) 3 9 47,611 0
6 Atalanta BC Hạng 2 27 (0) 5 10 57,890 0
5 Atalanta BC Hạng 1 33 (0) 7 8 37,304 0
4 Atalanta BC Hạng 1 3 (0) 0 1 07,000 0
4 US Lecce Hạng 2 12 (0) 1 3 16,922 0
3 US Lecce Hạng 2 19 (0) 5 2 06,054 0
2 US Lecce Hạng 2 8 (0) 2 1 27,001 0
2 Sampdoria Hạng 1 1 (0) 0 1 06,001 0
1 Sampdoria Hạng 1 3 (0) 2 0 06,332 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu230 (0)4559227,20241

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
430 Th01 2011US LecceAtalanta BC7.6MGuido MARILUNGO
224 Th02 2010SampdoriaUS Lecce3.0MGuido MARILUNGO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th01 20247665Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 11
16 Th10 20237776Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th11 20228077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
15 Th03 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th12 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th12 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th12 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th12 20108486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
16 Th06 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
2 Th02 20107682Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----