Guido MARILUNGO
65
Chỉ số
11 (Ngày 17 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
9 Th08 1989
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-9-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Atalanta BC), Italian Cup (Atalanta BC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Atalanta BC | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | Atalanta BC | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Atalanta BC | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Atalanta BC | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | Atalanta BC | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,30 | 0 | 0 |
11 | Atalanta BC | Hạng 1 | 14 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,21 | 1 | 0 |
10 | Atalanta BC | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,10 | 5 | 0 |
9 | Atalanta BC | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,33 | 1 | 0 |
8 | Atalanta BC | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 9 | 1 | 7,00 | 2 | 1 |
7 | Atalanta BC | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 9 | 4 | 7,61 | 1 | 0 |
6 | Atalanta BC | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 10 | 5 | 7,89 | 0 | 0 |
5 | Atalanta BC | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 8 | 3 | 7,30 | 4 | 0 |
4 | Atalanta BC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | US Lecce | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,92 | 2 | 0 |
3 | US Lecce | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,05 | 4 | 0 |
2 | US Lecce | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
2 | Sampdoria | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | Sampdoria | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 230 (0) | 45 | 59 | 22 | 7,20 | 24 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 30 Th01 2011 | US Lecce | Atalanta BC | 7.6M | Guido MARILUNGO |
2 | 24 Th02 2010 | Sampdoria | US Lecce | 3.0M | Guido MARILUNGO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th01 2024 | 76 | 65 | 11 |
16 Th10 2023 | 77 | 76 | 1 |
1 Th11 2022 | 80 | 77 | 3 |
15 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
18 Th12 2018 | 83 | 82 | 1 |
11 Th12 2015 | 85 | 83 | 2 |
22 Th12 2013 | 86 | 85 | 1 |
8 Th12 2010 | 84 | 86 | 2 |
16 Th06 2010 | 82 | 84 | 2 |
2 Th02 2010 | 76 | 82 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |