Franco VINICIUS
79
Chỉ số
5 (Ngày 29 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
16 Th05 1986
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (APOEL), Greek Shield (APOEL), Greek Cup (APOEL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | APOEL | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 5 | 0 | 7,31 | 1 | 1 |
14 | APOEL | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,26 | 2 | 0 |
13 | APOEL | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | APOEL | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 0 | 2 | 7,00 | 3 | 0 |
12 | APOEL | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | APOEL | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,92 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 111 (0) | 15 | 12 | 6 | 7,07 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 28 Th08 2013 | Không | APOEL | 2.1M | Franco VINICIUS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th12 2020 | 84 | 79 | 5 |
5 Th09 2014 | 83 | 84 | 1 |
27 Th02 2013 | 82 | 83 | 1 |
20 Th05 2011 | 81 | 82 | 1 |
23 Th11 2010 | 77 | 81 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |