Leocisio SAMI
77
Chỉ số
5 (Ngày 30 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
18 Th12 1988
Ngày sinh
50k
Giá
50,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | CS Marítimo | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | CS Marítimo | Hạng 1 | 34 (0) | 10 | 6 | 1 | 6,85 | 4 | 0 |
11 | CS Marítimo | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,64 | 0 | 1 |
10 | CS Marítimo | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 78 (0) | 21 | 21 | 2 | 6,78 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | CS Marítimo | FC Porto | 6.2M | Leocisio SAMI |
10 | 22 Th07 2013 | Không | CS Marítimo | 4.6M | Leocisio SAMI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th01 2019 | 82 | 77 | 5 |
26 Th03 2018 | 85 | 82 | 3 |
17 Th04 2013 | 83 | 85 | 2 |
15 Th05 2012 | 82 | 83 | 1 |
25 Th11 2011 | 76 | 82 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |