Yohan TAVARES
80
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
2 Th03 1988
Ngày sinh
82k
Giá
82,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Standard Liège | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 2 Th09 2013 | Standard Liège | GD Estoril Praia | 2.9M | Yohan TAVARES |
10 | 8 Th04 2013 | Không | Standard Liège | 2.2M | Yohan TAVARES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th07 2022 | 82 | 80 | 2 |
26 Th03 2018 | 83 | 82 | 1 |
22 Th10 2017 | 85 | 83 | 2 |
23 Th05 2014 | 84 | 85 | 1 |
26 Th11 2013 | 83 | 84 | 1 |
11 Th06 2013 | 82 | 83 | 1 |
24 Th11 2011 | 78 | 82 | 4 |
23 Th11 2010 | 76 | 78 | 2 |
26 Th05 2010 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |