Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

André ALMEIDA

Player retiring at the end of the season.
André ALMEIDA Photo
SL Benfica

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SL Benfica)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 12 Th04 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(PT),DM(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

9 Th10 1990

Ngày sinh

803k

Giá

803,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (SL Benfica), Portuguese Shield (SL Benfica)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SL Benfica Hạng 1 30 (0)0207,2320
15 SL Benfica Portuguese Shield 1 (0)0006,0000
15 SL Benfica SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SL Benfica Hạng 1 30 (0) 0 2 07,232 0
14 SL Benfica Hạng 1 30 (0) 2 3 17,136 0
13 SL Benfica Hạng 1 17 (0) 2 0 07,186 0
12 SL Benfica Hạng 1 32 (0) 0 0 06,634 0
11 SL Benfica Bảng E 2 (0) 1 0 07,001 0
11 SL Benfica Hạng 1 13 (0) 0 0 07,000 0
10 SL Benfica Hạng 1 5 (0) 2 0 07,801 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu129 (0)7517,05200

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
928 Th02 2013KhôngSL Benfica2.7MAndré ALMEIDA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th04 20238685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th02 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th07 20228887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th02 20198788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th11 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th06 20138486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th01 20138284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
16 Th05 20128082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
23 Th11 20117880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
26 Th05 20107578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
14 Th01 20107475Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----