João AURELIO
78
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
17 Th08 1988
Ngày sinh
61k
Giá
61,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (CD Nacional), Portuguese Cup (CD Nacional) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Nacional | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 2 | 2 | 6,76 | 4 | 0 |
15 | CD Nacional | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | CD Nacional | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Nacional | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 2 | 2 | 6,76 | 4 | 0 |
14 | CD Nacional | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,57 | 2 | 2 |
13 | CD Nacional | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 5 | 1 | 6,39 | 3 | 0 |
12 | CD Nacional | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 6 | 0 |
11 | CD Nacional | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
10 | CD Nacional | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,62 | 2 | 1 |
9 | CD Nacional | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,24 | 4 | 0 |
8 | CD Nacional | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,00 | 3 | 1 |
7 | CD Nacional | Hạng 1 | 32 (0) | 11 | 9 | 1 | 6,44 | 2 | 2 |
6 | CD Nacional | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,03 | 2 | 0 |
5 | CD Nacional | Hạng 1 | 33 (0) | 11 | 4 | 0 | 6,06 | 5 | 0 |
4 | CD Nacional | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 4 | 1 | 6,56 | 3 | 0 |
3 | CD Nacional | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 5 | 2 | 6,27 | 2 | 0 |
2 | CD Nacional | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,45 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 375 (0) | 65 | 50 | 10 | 6,37 | 39 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th02 2024 | 77 | 78 | 1 |
8 Th08 2023 | 79 | 77 | 2 |
8 Th11 2022 | 81 | 79 | 2 |
5 Th04 2022 | 83 | 81 | 2 |
28 Th03 2018 | 85 | 83 | 2 |
9 Th05 2015 | 84 | 85 | 1 |
28 Th10 2014 | 83 | 84 | 1 |
16 Th01 2010 | 76 | 83 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |