Cheick N'DIAYE
71
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
15 Th02 1985
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-10-7-9-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Amiens SC), French Cup (Amiens SC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Senegal | Quốc tế | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Amiens SC | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,05 | 0 | 0 |
14 | Amiens SC | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | Amiens SC | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Amiens SC | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,17 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 84 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,13 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 13 Th03 2015 | Stade Rennais | Amiens SC | 949k | Cheick N'DIAYE |
14 | 23 Th12 2014 | Amiens SC | Stade Rennais | 2.5M | Cheick N'DIAYE |
13 | 18 Th08 2014 | Stade Rennais | Amiens SC | 980k | Cheick N'DIAYE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th06 2023 | 73 | 71 | 2 |
26 Th03 2022 | 75 | 73 | 2 |
2 Th12 2020 | 78 | 75 | 3 |
21 Th05 2015 | 80 | 78 | 2 |
21 Th08 2013 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |