Sema VELÁZQUEZ
75
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
8 Th09 1990
Ngày sinh
78k
Giá
78,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Venezuela | Quốc tế | 15 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,87 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Panathinaikos | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,87 | 3 | 0 |
11 | Panathinaikos | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,74 | 4 | 0 |
10 | Panathinaikos | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 65 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,72 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | Panathinaikos | Mineros de Guayana | 3.0M | Sema VELÁZQUEZ |
10 | 1 Th07 2013 | Không | Panathinaikos | 3.3M | Sema VELÁZQUEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th02 2024 | 77 | 75 | 2 |
11 Th07 2021 | 81 | 77 | 4 |
24 Th05 2020 | 82 | 81 | 1 |
4 Th11 2018 | 83 | 82 | 1 |
14 Th09 2016 | 82 | 83 | 1 |
24 Th06 2014 | 83 | 82 | 1 |
2 Th02 2014 | 84 | 83 | 1 |
8 Th12 2012 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |