Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Simone SALVIATO

Simone SALVIATO Photo
SSC Bari

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Treviso)

69

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 13 (Ngày 14 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

12 Th07 1987

Ngày sinh

5k

Giá

5,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-8-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Cup (SSC Bari)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SSC Bari Hạng 1 31 (0)0006,2310
15 SSC Bari Cúp quốc gia Ý 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SSC Bari Hạng 1 31 (0) 0 0 06,231 0
14 SSC Bari Hạng 2 29 (0) 1 0 17,072 0
13 SSC Bari Hạng 2 18 (0) 1 0 06,784 1
12 US Livorno Hạng 2 3 (0) 0 0 07,001 0
11 US Livorno Hạng 2 32 (0) 3 4 06,912 0
10 Mantova FC Hạng 2 14 (0) 0 1 06,500 0
9 Mantova FC Hạng 2 38 (0) 1 1 06,214 0
8 Mantova FC Hạng 1 30 (0) 0 0 05,732 0
7 Mantova FC Hạng 2 34 (0) 0 0 06,031 1
6 Mantova FC Hạng 2 37 (0) 1 0 05,972 0
5 Mantova FC Hạng 2 36 (0) 1 1 06,033 1
4 Mantova FC Hạng 2 22 (0) 0 0 04,954 0
3 Mantova FC Hạng 2 35 (0) 1 0 05,032 1
2 Mantova FC Hạng 2 15 (0) 0 0 05,271 1
1 Mantova FC Hạng 2 6 (0) 0 0 05,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu380 (0)9716,06295

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 7 Th09 2014Novara FCSSC Bari2.6MSimone SALVIATO
1228 Th02 2014US LivornoNovara FC2.5MSimone SALVIATO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th10 20208269Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 13
23 Th10 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th02 20107580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----