Simone SALVIATO
69
Chỉ số
13 (Ngày 14 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
12 Th07 1987
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (SSC Bari) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Bari | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,23 | 1 | 0 |
14 | SSC Bari | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,07 | 2 | 0 |
13 | SSC Bari | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,78 | 4 | 1 |
12 | US Livorno | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | US Livorno | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
10 | Mantova FC | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Mantova FC | Hạng 2 | 38 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,21 | 4 | 0 |
8 | Mantova FC | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,73 | 2 | 0 |
7 | Mantova FC | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,03 | 1 | 1 |
6 | Mantova FC | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,97 | 2 | 0 |
5 | Mantova FC | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,03 | 3 | 1 |
4 | Mantova FC | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,95 | 4 | 0 |
3 | Mantova FC | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,03 | 2 | 1 |
2 | Mantova FC | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,27 | 1 | 1 |
1 | Mantova FC | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 380 (0) | 9 | 7 | 1 | 6,06 | 29 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th09 2014 | Novara FC | SSC Bari | 2.6M | Simone SALVIATO |
12 | 28 Th02 2014 | US Livorno | Novara FC | 2.5M | Simone SALVIATO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th10 2020 | 82 | 69 | 13 |
23 Th10 2010 | 80 | 82 | 2 |
10 Th02 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |