Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ananias WERLEY

Ananias WERLEY Photo
Grêmio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 1 Th08 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

5 Th09 1988

Ngày sinh

55k

Giá

55,000

21k

Hợp đồng

2 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Shield (Grêmio)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Grêmio Hạng 1 15 (0)0106,5350
15 Grêmio Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Grêmio Hạng 1 15 (0) 0 1 06,535 0
14 Grêmio Bảng D 2 (0) 0 0 06,502 0
14 Grêmio Hạng 1 27 (0) 5 0 06,702 0
13 Grêmio Hạng 1 26 (0) 2 1 07,231 0
12 Grêmio Hạng 2 31 (0) 4 1 06,902 0
11 Grêmio Hạng 2 34 (0) 1 3 06,746 0
10 Grêmio Hạng 1 13 (0) 0 1 06,541 0
10 Atlético Mineiro Hạng 1 18 (0) 0 2 06,891 0
9 Atlético Mineiro Hạng 1 27 (0) 0 4 06,742 0
8 Atlético Mineiro Hạng 1 4 (0) 0 0 06,750 0
7 Atlético Mineiro Hạng 1 5 (0) 0 0 06,401 0
6 Atlético Mineiro Hạng 1 2 (0) 1 0 06,500 0
4 Atlético Mineiro Hạng 1 3 (0) 0 0 06,331 0
3 Atlético Mineiro Hạng 1 5 (0) 0 0 05,202 0
2 Atlético Mineiro Hạng 2 13 (0) 0 0 05,921 1
1 Atlético Mineiro Hạng 2 10 (0) 0 1 06,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu235 (0)131406,67281

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1026 Th06 2013Atlético MineiroGrêmio7.5MAnanias WERLEY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th08 20228277Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
2 Th07 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th12 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th06 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th03 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th10 20128485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th03 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th09 20097582Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 7

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----