Ananias WERLEY
77
Chỉ số
5 (Ngày 1 Th08 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
5 Th09 1988
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Grêmio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grêmio | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,53 | 5 | 0 |
14 | Grêmio | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
14 | Grêmio | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 0 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
13 | Grêmio | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,23 | 1 | 0 |
12 | Grêmio | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
11 | Grêmio | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,74 | 6 | 0 |
10 | Grêmio | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,54 | 1 | 0 |
10 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
9 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
8 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
7 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
6 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
3 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,20 | 2 | 0 |
2 | Atlético Mineiro | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,92 | 1 | 1 |
1 | Atlético Mineiro | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 235 (0) | 13 | 14 | 0 | 6,67 | 28 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 26 Th06 2013 | Atlético Mineiro | Grêmio | 7.5M | Ananias WERLEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th08 2022 | 82 | 77 | 5 |
2 Th07 2020 | 83 | 82 | 1 |
15 Th12 2017 | 85 | 83 | 2 |
3 Th06 2016 | 86 | 85 | 1 |
9 Th03 2013 | 85 | 86 | 1 |
6 Th10 2012 | 84 | 85 | 1 |
6 Th03 2010 | 82 | 84 | 2 |
9 Th09 2009 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |