Hugo NERVO
84
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
6 Th01 1991
Ngày sinh
696k
Giá
696,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (CA Huracán), Argentine Cup (CA Huracán) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Huracán | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,78 | 4 | 0 |
15 | CA Huracán | Cúp Liên đoàn Argentina | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | CA Huracán | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Huracán | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,78 | 4 | 0 |
14 | CA Huracán | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,90 | 3 | 0 |
14 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
13 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
12 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,90 | 1 | 1 |
11 | Arsenal de Sarandí | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,94 | 4 | 0 |
9 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 3 | 2 | 7,10 | 4 | 0 |
8 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,78 | 5 | 0 |
7 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,77 | 0 | 0 |
6 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,69 | 3 | 1 |
5 | Arsenal de Sarandí | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,06 | 8 | 1 |
4 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,36 | 4 | 0 |
2 | Arsenal de Sarandí | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 349 (0) | 16 | 17 | 7 | 6,74 | 43 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th02 2015 | Arsenal de Sarandí | CA Huracán | 7.5M | Hugo NERVO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th04 2024 | 85 | 84 | 1 |
22 Th02 2021 | 86 | 85 | 1 |
27 Th07 2012 | 85 | 86 | 1 |
7 Th07 2011 | 84 | 85 | 1 |
26 Th01 2011 | 82 | 84 | 2 |
16 Th09 2010 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |