Fonseca IGOR
73
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
12 Th02 1980
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Salamanca CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Salamanca CF | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 6 | 1 | 6,97 | 5 | 0 |
15 | Salamanca CF | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Salamanca CF | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 6 | 1 | 6,97 | 5 | 0 |
14 | Salamanca CF | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,87 | 5 | 1 |
13 | Salamanca CF | Hạng 2 | 36 (0) | 7 | 8 | 1 | 6,67 | 4 | 0 |
12 | Salamanca CF | Hạng 2 | 27 (0) | 9 | 5 | 1 | 7,07 | 1 | 0 |
11 | Salamanca CF | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 8 | 2 | 6,66 | 3 | 0 |
10 | Salamanca CF | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Salamanca CF | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
8 | Salamanca CF | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
7 | Salamanca CF | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
6 | Salamanca CF | Hạng 2 | 11 (0) | 6 | 1 | 4 | 7,55 | 1 | 0 |
3 | Girona FC | Hạng 2 | 30 (0) | 10 | 5 | 6 | 6,53 | 3 | 0 |
2 | Girona FC | Hạng 2 | 18 (0) | 5 | 0 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
1 | Girona FC | Hạng 2 | 10 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,30 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 251 (0) | 68 | 44 | 18 | 6,81 | 30 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 9 Th08 2011 | Pontevedra CF | Salamanca CF | 1.1M | Fonseca IGOR |
4 | 8 Th10 2010 | Girona FC | Pontevedra CF | 2.0M | Fonseca IGOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th05 2018 | 74 | 73 | 1 |
23 Th01 2018 | 76 | 74 | 2 |
23 Th09 2017 | 78 | 76 | 2 |
23 Th05 2017 | 80 | 78 | 2 |
18 Th03 2014 | 79 | 80 | 1 |
22 Th01 2010 | 78 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |