Luca CECCARELLI
76
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
24 Th03 1983
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Bologna FC), Italian Shield (Bologna FC), SMFA Shield (Bologna FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,38 | 2 | 0 |
15 | Bologna FC | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bologna FC | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Bologna FC | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,38 | 2 | 0 |
14 | Bologna FC | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
14 | Bologna FC | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
13 | Bologna FC | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,10 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 54 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,76 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th03 2015 | Spezia Calcio | Bologna FC | 2.4M | Luca CECCARELLI |
14 | 11 Th03 2015 | Bologna FC | Spezia Calcio | 2.4M | Luca CECCARELLI |
13 | 25 Th08 2014 | Không | Bologna FC | 1.6M | Luca CECCARELLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th02 2019 | 77 | 76 | 1 |
17 Th08 2017 | 82 | 77 | 5 |
9 Th12 2015 | 83 | 82 | 1 |
11 Th01 2014 | 85 | 83 | 2 |
21 Th05 2011 | 84 | 85 | 1 |
9 Th03 2011 | 83 | 84 | 1 |
7 Th12 2010 | 80 | 83 | 3 |
16 Th06 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |