Ferdinando VITOFRANCESCO
70
Chỉ số
12 (Ngày 17 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
4 Th08 1988
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 79% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | US Grosseto 1912 | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,08 | 2 | 0 |
10 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
9 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 1 |
8 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,19 | 2 | 2 |
7 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,13 | 3 | 0 |
6 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,66 | 2 | 0 |
5 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,85 | 5 | 0 |
4 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,62 | 8 | 0 |
3 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,03 | 1 | 0 |
2 | US Grosseto 1912 | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,76 | 2 | 0 |
1 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 318 (0) | 4 | 3 | 0 | 5,87 | 30 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 15 Th11 2014 | AC Perugia | US Alessandria Calcio 1912 | 4.2M | Ferdinando VITOFRANCESCO |
11 | 2 Th01 2014 | US Grosseto 1912 | AC Perugia | 3.8M | Ferdinando VITOFRANCESCO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2022 | 82 | 70 | 12 |
23 Th07 2012 | 80 | 82 | 2 |
2 Th02 2010 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |