Omar GONZÁLEZ
80
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
11 Th10 1988
Ngày sinh
105k
Giá
105,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
196
Chiều cao (cm)
95
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-10-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Los Angeles Galaxy), North American Shield (Los Angeles Galaxy), North American Cup (Los Angeles Galaxy) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,06 | 1 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | North American Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,06 | 1 | 0 |
14 | Los Angeles Galaxy | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
14 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
13 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 1 | 3 | 6,94 | 6 | 0 |
12 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,03 | 2 | 0 |
11 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
10 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,56 | 1 | 1 |
9 | Los Angeles Galaxy | Bảng H | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
9 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
8 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,69 | 2 | 1 |
7 | Los Angeles Galaxy | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,60 | 1 | 0 |
7 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,61 | 3 | 0 |
6 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
5 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
4 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,47 | 3 | 0 |
3 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,47 | 1 | 0 |
2 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,71 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 428 (0) | 27 | 25 | 7 | 6,60 | 32 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th09 2022 | 82 | 80 | 2 |
22 Th11 2021 | 83 | 82 | 1 |
11 Th03 2021 | 85 | 83 | 2 |
29 Th01 2017 | 84 | 85 | 1 |
16 Th07 2013 | 83 | 84 | 1 |
23 Th09 2011 | 82 | 83 | 1 |
11 Th01 2011 | 81 | 82 | 1 |
8 Th04 2010 | 78 | 81 | 3 |
4 Th08 2009 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |