Federico CASARINI
80
Chỉ số
3 (Ngày 2 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
7 Th09 1989
Ngày sinh
143k
Giá
143,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Bologna FC), SMFA Shield (Bologna FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
15 | Bologna FC | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Bologna FC | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
14 | Bologna FC | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Bologna FC | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Bologna FC | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Bologna FC | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,22 | 3 | 0 |
9 | Bologna FC | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
8 | Bologna FC | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,86 | 1 | 0 |
7 | Bologna FC | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
3 | Bologna FC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 67 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,43 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th02 2022 | 83 | 80 | 3 |
29 Th09 2018 | 84 | 83 | 1 |
15 Th06 2015 | 83 | 84 | 1 |
9 Th09 2013 | 84 | 83 | 1 |
10 Th03 2011 | 83 | 84 | 1 |
7 Th12 2010 | 82 | 83 | 1 |
17 Th06 2010 | 78 | 82 | 4 |
28 Th01 2010 | 74 | 78 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |