Patrice EVRA
82
Chỉ số
3 (Ngày 17 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
15 Th05 1981
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
49k
Hợp đồng
2 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Juventus), Italian Shield (Juventus), Italian Cup (Juventus) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | France | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | France | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juventus | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,38 | 1 | 0 |
15 | Juventus | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Juventus | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Juventus | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 65 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,08 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juventus | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,38 | 1 | 0 |
14 | Juventus | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Juventus | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,18 | 3 | 1 |
14 | Sampdoria | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,17 | 3 | 0 |
13 | Sampdoria | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
13 | Toulouse FC | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,95 | 2 | 0 |
13 | Manchester United | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Manchester United | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Manchester United | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,34 | 3 | 0 |
11 | Manchester United | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Manchester United | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
10 | Manchester United | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
10 | Manchester United | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
9 | Manchester United | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,16 | 4 | 0 |
8 | Manchester United | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,86 | 4 | 0 |
7 | Manchester United | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
7 | Manchester United | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 5 | 0 |
6 | Manchester United | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
6 | Manchester United | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,96 | 2 | 0 |
5 | Manchester United | Bảng B | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | Manchester United | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,91 | 1 | 0 |
4 | Manchester United | Bảng A | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
4 | Manchester United | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 1 |
3 | Manchester United | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
3 | Manchester United | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,30 | 4 | 0 |
2 | Manchester United | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,59 | 5 | 0 |
1 | Manchester United | Bảng E | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
1 | Manchester United | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,15 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 490 (0) | 20 | 17 | 5 | 6,73 | 56 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th02 2015 | Sampdoria | Juventus | 10.0M | Patrice EVRA |
13 | 17 Th11 2014 | Toulouse FC | Sampdoria | 9.4M | Patrice EVRA |
13 | 28 Th08 2014 | Manchester United | Toulouse FC | 7.7M | Patrice EVRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th06 2019 | 85 | 82 | 3 |
28 Th12 2018 | 87 | 85 | 2 |
11 Th06 2018 | 89 | 87 | 2 |
19 Th11 2017 | 91 | 89 | 2 |
3 Th06 2014 | 92 | 91 | 1 |
15 Th01 2014 | 93 | 92 | 1 |
24 Th12 2011 | 94 | 93 | 1 |
16 Th12 2009 | 93 | 94 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |