Alcântara THIAGO
92
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
11 Th04 1991
Ngày sinh
8.5M
Giá
8,560,000
49k
Hợp đồng
1 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-10-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Bayern), German Shield (Bayern), German Cup (Bayern) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 3 | 3 | 7,25 | 1 | 1 |
14 | Bayern | Bảng E | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Bayern | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 5 | 2 | 7,15 | 3 | 0 |
13 | Bayern | Bảng H | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Bayern | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,09 | 2 | 0 |
13 | Barcelona | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
12 | Barcelona | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
11 | Barcelona | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
10 | Barcelona | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 5 | 1 | 7,36 | 2 | 0 |
9 | Barcelona | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
8 | Barcelona | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Barcelona | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 101 (0) | 17 | 24 | 7 | 7,06 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Barcelona | Bayern | 13.4M | Alcântara THIAGO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th01 2024 | 93 | 92 | 1 |
29 Th07 2023 | 94 | 93 | 1 |
13 Th05 2017 | 92 | 94 | 2 |
26 Th12 2016 | 91 | 92 | 1 |
2 Th03 2014 | 90 | 91 | 1 |
2 Th02 2013 | 89 | 90 | 1 |
19 Th04 2012 | 88 | 89 | 1 |
22 Th12 2011 | 86 | 88 | 2 |
9 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
19 Th03 2011 | 84 | 85 | 1 |
10 Th12 2010 | 80 | 84 | 4 |
25 Th06 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |